Môi chất lạnh cho máy làm đá viên tân phú

Môi chất lạnh cho máy làm đá viên chính là yếu tố then chốt giúp máy làm đá hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Không chỉ đảm bảo quá trình làm lạnh nhanh chóng mà thiết bị này còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ máy khỏi hư hỏng. Hãy cùng Tân Phú khám phá các loại chất làm lạnh hàng đầu để nâng cao chất lượng và tuổi thọ máy đá viên của bạn! 

Môi chất lạnh là gì? 

Đây là một loại chất lỏng có khả năng chuyển đổi từ thể lỏng sang thể hơi khi đạt đến điểm sôi và ngưng tụ trở lại từ hơi sang lỏng tại điểm ngưng tụ. Quá trình này có thể lặp đi lặp lại liên tục mà không gây hao tổn chất lượng.

Ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường, các chất làm lạnh đạt đến điểm sôi mà không cần cung cấp thêm năng lượng nhiệt. Điều này là một ưu điểm lớn vì nó cho phép chất lạnh hoạt động hiệu quả trong hệ thống làm lạnh và điều hoà không khí, giúp duy trì nhiệt độ thấp mà không tiêu tốn nhiều năng lượng.

Môi chất lạnh cho máy làm đá viên tân phú
Điểm sôi chất làm lạnh so với nhiệt độ sôi của nước

Những yêu cầu chất lạnh dùng cho máy đá viên

Môi chất lạnh cho máy làm đá viên cần đáp ứng nhiều yêu cầu khắt khe để đảm bảo an toàn hiệu quả. Đầu tiên, chúng không độc hại với con người và không gây cháy nổ, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Chất làm lạnh cũng không được gây han rỉ các vật liệu chế tạo máy và dễ dàng phát hiện khi có rò rỉ.

Nhiệt độ đóng băng của chất làm lạnh phải thấp hơn nhiều so với nhiệt độ sôi yêu cầu để đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu. Chúng cần có cấu trúc hoá học bền vững, không dễ phân huỷ và phải tương thích với dầu bôi trơn để các chi tiết chuyển động hiệu quả.

Tỷ số nén (tỷ số áp suất ngưng tụ trên áp suất bay hơi) càng thấp càng tốt, giúp máy nén hoạt động với hiệu suất cao. Cuối cùng, chất làm lạnh phải thân thiện với môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường hiện đại.

Tìm hiểu nguyên lý hoạt động của hệ thống làm lạnh

Môi chất lạnh cho máy làm đá viên sử dụng hệ thống tuần hoàn để làm mát với các bộ phận chính như máy nén khí, van tiết lưu nhiệt và dàn ngưng. Sơ đồ nguyên lý vận hành máy cụ thể như sau:

  • Chất lạnh đi vào máy nén dưới dạng hơi bão hoà có nhiệt độ và áp suất. Máy nén ép phân tử môi chất lại gần nhau tăng áp suất và nhiệt độ. Điều này chuyển hoá năng lượng cơ học thành nội năng của môi chất.
  • Tiếp theo, nó đi vào dàn ngưng – nơi có quạt thổi gió liên tục làm mát các ống đồng. Sau đó chất làm lạnh tỏa nhiệt và ngưng tụ thành chất lỏng bão hoà, áp suất cao và nhiệt độ giảm đi.
  • Nó tiếp tục đi qua van tiết lưu nhiệt – Bộ phận này giúp điều chỉnh độ quá nhiệt của môi chất dàn bay hơi, đảm bảo dàn bay hơi luôn đủ lỏng để làm việc hiệu quả.
  • Chất làm lạnh đi qua dàn bay hơi, nơi có quạt thổi không khí ấm qua cuộn dây đồng. Nó hấp thụ nhiệt từ không khí và sôi thành thể hơi bão hòa mang theo nhiệt ra ngoài.

Tóm lại, hệ thống này hoạt động theo quy trình khép kín và sử dụng sự chênh lệch nhiệt độ để chuyển đổi chất làm lạnh từ thể lỏng sang thể hơi và ngược lại.

Sơ đồ nguyên lý máy làm lạnh 
Sơ đồ nguyên lý máy làm lạnh 

Phân loại môi chất lạnh cho máy làm đá viên gồm loại nào?

Ngày nay, các loại gas máy lạnh phát triển rất đa dạng về chủng loại và chất lượng. Nó được sử dụng cho thiết bị điện lạnh tương ứng với tính năng của chúng như làm mát, làm lạnh đến làm đóng băng nước thành đá. Dưới đây là một số loại môi chất lạnh cho máy làm đá viên thường gặp:

  • Gas R22: Đây là loại gas được sử dụng đầu tiên trong hệ thống làm lạnh máy đá viên tinh khiết với các ưu điểm như dễ bảo trì, dễ dàng bơm thêm gas, không độc, không gây cháy nổ, giá tương đối rẻ. 
  • Gas R12: Là chất khí không màu, có mùi nhẹ, nặng hơn không khí, nhiệt độ sôi ở áp suất khí quyển là 29,9°C. Được sử dụng trong các tủ lạnh đời cũ a94 nhưng đã bị cấm từ năm 1996 do ảnh hưởng đến môi trường.
  • Gas R410A: Là hỗn hợp gồm 50% R32 và 50% R125 phổ biến trong các máy điều hoà nhiệt độ, không phá huỷ tầng ozon, an toàn với môi trường.
  • Gas R32: Đạt tiêu chuẩn khí thải GWP thấp (550) so với R410A (1980). Giảm lượng khí thải lên đến 75%, bảo vệ môi trường và chống hiệu ứng nhà kính.
  • Gas R600: Sử dụng trong các dòng tủ lạnh cao cấp như Inverter với tính năng giữ lạnh lâu và tiết kiệm điện vượt trội.

Nhìn chung, các loại chất làm lạnh trên đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành điện lạnh. Việc lựa chọn đúng loại sẽ giúp tối ưu hiệu suất và đảm bảo an toàn cho hệ thống làm lạnh.

So sánh ưu nhược điểm của gas R32, R401 với R22

Tiêu chí Gas R22 Gas R410A Gas R32
Hiệu suất làm lạnh Thấp hơn R410A và R32 Cao hơn R22 1.6 lần Cao hơn R410A 1.6 lần
Bảo vệ môi trường Có (Không gây độc, không gây cháy nổ) Có (không gây thủng tầng ozon) Cao (chỉ số GWP thấp, giảm khí thải lên đến 75%)
Chi phí Thấp Cao Trung bình
Bảo trì Dễ (không cần rút gas cũ) Khó (Phải rút toàn bộ gas cũ trước khi bơm) Yêu cầu kỹ thuật viên có tay nghề cao hơn

Các ứng dụng máy làm lạnh trong công nghiệp đời sống

Ứng dụng của chất làm lạnh trong thực tế rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống hàng ngày từ gia đình đến công nghiệp. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điều hòa không khí và các hệ thống điều hòa trong tòa nhà, tủ lạnh. Ngoài ra, môi chất lạnh cũng có thể dùng ngược lại trong các hệ thống làm nóng, ví dụ như hệ thống nóng trung tâm và máy sấy sử dụng công nghệ Heat Pump. 

Nó cũng được sử dụng trong máy sản xuất đá viên để làm lạnh nước và tạo thành viên đá. Thông qua quá trình nén và làm lạnh, nó giúp làm nguội nước và đông lạnh thành viên đá trong các máy sản xuất đá viên 500kg, 1 tấn, 5 tấn, 15 tấn,… 

Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về môi chất lạnh cho máy làm đá viên. Việc lựa chọn chất làm lạnh phù hợp không chỉ giúp tăng hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Các bạn quan tâm đến máy sản xuất đá viên chất lượng, linh kiện nhập khẩu mới 100% vui lòng liên hệ ngay với Tân Phú để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Liên Quan
Liên hệ Chat 5% Giảm giá