Các thiết bị làm lạnh như máy lạnh, tủ lạnh, máy làm đá viên…gần như đã trở thành phần không thể thiếu trong những ngày hè nóng bức. Để sử dụng đúng cách và duy trì lâu dài, chúng ta cần có những kiến thức cơ bản về các thiết bị trên.
Gas sử dụng cho thiết bị làm lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành thệ thống điều hòa, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm mát và độ bền của máy. Hiểu và sử dụng đúng phân lại phù hợp sẽ giúp thiết bị của bạn hoạt động bền bỉ và đạt hiệu quả như mong muốn. Vậy gas máy lạnh là gì? Có mấy loại? Những lưu ý gì nhất định phải biết về loại vật tư này ? Bài viết dưới đây, Công nghệ Tân Phú sẽ cùng bạn tìm hiểu những vấn đề trên.
1. Gas máy lạnh là gì ? Khái niệm cơ bản
- Gas máy lạnh (gas điều hòa) là một môi chất làm lạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm mát của hệ thống điều hòa. Thành phần này là trung gian để chuyển đổi từ nơi nóng thành nơi lạnh dựa trên áp suất .
- Cụ thể, môi chất làm lạnh sau khi bơm vào máy nén cục nóng, chúng sẽ mang nhiệt từ nơi có nhiệt độ thấp thải ra nơi có nhiệt độ cao, để thiết bị lạnh của bạn làm mát chuyên sâu, hạ nhiệt tức thì. Vì vậy, gas là yếu tố quan trọng nhất giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, mang đến không gian dễ chịu cho căn phòng của bạn.
2. Các loại gas dùng trong thiết bị làm lạnh thông dụng nhất
- Mỗi loại môi lạnh sẽ có ưu và nhược điểm riêng. Lựa chọn được loại gas phù hợp, sẽ giúp chiếc điều hòa của bạn không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn lâu bền.
- Hiện nay có 3 loại gas máy lạnh được sử dụng phổ biến :
2.1 Gas R22
Đặc điểm
- Gas R22 hay còn có tên khác là gas lạnh R22 Ấn Độ Refron, đây là loại chất làm lạnh đầu tiên được sử dụng cho máy lạnh, tủ lạnh
- Mang nhiều ưu điểm nổi bật, đó là yếu tố chính khiến R22 được sử dụng phổ biến trong nhiều thập kỷ qua như sau:
Ưu điểm | |
Quá trình bảo trì, nạp đơn giản | Khi hệ thống máy lạnh hết gas, bạn có thể bơm thêm lượng mới mà không cần thực hiện nhiều bước phức tạp để xử lý phần môi chất cũ còn tồn đọng ra ngoài. |
Giá thành rẻ | R22 có giá thành phải chăng hơn so với R410A và R32. |
Không gây độc hại cho người sử dụng | Các thành phần cấu tạo trong R22 giúp hạn chế tối đa vấn đề gây độc hại cho người dùng. |
- Hiện nay, yếu tố an toàn cho môi trường ngày càng được chú trọng. Gas máy lạnh R22 là loại chất làm lạnh đầu đời, không tránh khỏi nhiều hạn chế. Sau nhiều nghiên cứu và sử dụng thực tế cho thấy, R22 là một trong những nguyên nhân gây tác động xấu – ô nhiễm môi trường.
Nhược điểm | |
Gây hại cho tầng ozon | Chất Chlorofluorocarbon (CFC) có khả năng phá hủy tầng ozon, gây nhiều nguy hại đến môi trường. |
Hiệu quả làm lạnh thấp và gây tiêu tốn điện năng | R22 có hiệu suất làm lạnh kém hơn so với R410A và R32. Đó chính là lý do khiến máy lạnh lắp gas R22 sẽ phải hoạt động nhiều hơn, tiêu tốn điện năng hơn |
Có thể gây ngạt khí cho người dùng nếu nồng độ gas trong không khí quá cao | Nếu nồng độ khí gas xuất hiện trong không khí quá lớn, có thể gây ngạt khí cho người sử dụng. Điều này có thể là nguyên nhân gây ra hệ lụy về sức khỏe sau này. |
Ứng dụng
- Gas R22 sử dụng hầu hết trong các dòng điều hòa thông thường (không có Inverter) hay cho phân khúc giá thành bình dân như: Casper, Gree, Aqua, Midea, Samsung, LG….
- Với những tác động xấu đến môi trường cùng những phát triển của công nghệ hiện đại, việc sử dụng gas R22 đã trở nên hạn chế và ít xuất hiện. Thay vào đó, gas R32, R410A với nhiều tính năng ưu việt, đồng thời khắc phục được những nhược điểm của loại gas cũ, chúng đang được ứng dụng phổ biến trong nhiều loại điều hòa hiện nay.
2.2 Gas R410A
Đặc điểm:
- Gas R410A được đánh giá là một trong những loại gas máy lạnh tối ưu nhất, có thành phần hóa học tương tự R22, nhưng lại khắc phục được hầu hết các nhược điểm của R22. Đó là yếu tố chính khiến R410A trở thành phương án thay thế hoàn hảo cho R22.
- Vậy R410A có những ưu việt gì, tại sao lại nên sử dụng cho các thiết bị làm lạnh hiện nay:
Ưu điểm | |
Bảo vệ môi trường | R410A không gây thủng tầng ozon. Bên cạnh đó, hạn chế được vấn đề làm nóng toàn cầu lên đến 70% so với gas R22 |
Năng suất, Hiệu suất cao, khả năng làm lạnh sâu | Theo đo lường và thực tế sử dụng đã chứng minh, R410A mang để trải nghiệm ấn tượng cho người dùng với hiệu suất làm lạnh cao gấp 1.6 lần so với R22. |
Tiết kiệm điện năng vượt trội | Đi đôi với hiệu suất cao, R410A tiết kiệm điện năng lên đến 40% so với các loại gas khác |
- Bên cạnh nhiều ưu điểm vượt trội, gas máy lạnh R410A tồn tại một số ít các hạn chế như giá thành gas R410A cao hơn và quá trình nạp gas phức tạp, phải được nạp bởi thợ chuyên nghiệp.
Ứng dụng:
- Nhìn chung, gas R410A đang trở thành lựa chọn tối ưu có các loại máy lạnh hiện đại. Các dòng điều hòa inverter hiện nay hầu hết đều sử dụng gas R22: Carrier, Daikin, Mitsubishi Electric, Sanyo, LG, Sharp, Panasonic, Reetech,….
2.3 Gas R32
Đặc điểm:
- R32 là loại gas máy lạnh tiên tiến, mới, không có mùi và thân thiện với môi trường nhất. Với hiệu suất lớn gấp nhiều lần hai phân loại khác, cùng nhiều ưu điểm vượt trội trong tính an toàn, R32 đang ngày một chiếm ưu thế trên thị trường vật tư thiết bị làm lạnh.
Ưu điểm | |
Hiệu quả làm lạnh cực cao | R32 có hiệu quả làm lạnh cao gấp 1,6 lần so với R410A, 6,1 lần so với R22 |
Tiết kiệm điện | Tốc độ làm mát nhanh giúp R32 tiết kiệm điện năng đáng kể |
An toàn cao cho người sử dụng | Thanh phần cấu tạo trong R32 hạn chế khả năng gây nguy hiểm cho người sử dụng. |
- R32 được đánh giá là loại môi chất làm lạnh tốt nhất hiện nay bởi nhiều ưu thế nổi bật. Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm khiến người dùng lo ngại như: Giá thành đắt hơn hai loại gas trên, quá trình lắp đặt và bảo trì phức tạp hơn.
Tin tức hữu ích: Báo giá máy làm đá viên 5 tấn
3. Hướng dẫn và những điều cần biết về gas máy lạnh
3.1 Nhận biết thời điểm nạp gas và chu kỳ thay gas mới
- Bạn mong muốn các thiết bị hoạt động hiệu quả ? Máy làm đá sạch và nhanh chóng ? Hay chiếc điều hòa của bạn vận hành tốt, đánh bay cái nóng bức mùa hè ? Việc chú ý đến thời điểm nạp gas và chu kỳ thay gas là yếu tố quan trọng hàng đầu.
- Nếu thấy hệ thống điều hòa xuất hiện một trong những dấu hiệu nhận biết dưới đây, đừng cố chấp kéo dài thời gian sử dụng. Điều này sẽ làm nguy hại cho tuổi thọ và hiệu suất làm việc của máy. Đó chính là thời điểm bạn nên gọi ngay chuyên viên kỹ thuật đến hỗ trợ làm đầy bình gas, giúp chiếc máy làm lạnh hoạt động hiệu quả trở lại. Việc kiểm tra máy định kỳ, nạp gas đúng thời điểm bên cạnh giúp hệ thống hoạt động ổn định, mà còn giúp xử lý sự cố phát sinh kịp thời.
Những dấu hiệu chính báo hiệu cần nạp gas máy lạnh bao gồm:
- Khả năng làm lạnh kém: Điều hòa đã hoạt động nhưng không tỏa ra hơi mát, hoặc tốn nhiều thời gian để làm mát căn phòng. Đây là dấu hiệu phổ biến nhất khi thiếu chất làm lạnh, người dùng có thể cảm nhận rõ ràng.
- Dàn lạnh đóng tuyết, điều hòa rò rỉ nước: Máy lạnh hết gas sẽ khiến dàn lạnh không đủ lạnh để làm tan chảy hơi nước trong không khí, dẫn đến tình trạng đóng tuyết. Hơn thế nữa, thiếu môi chất làm lạnh, nước không thể bốc hơi để làm mát sẽ gây ra hiện tượng rò rỉ nước ra bên ngoài dàn nóng.
- Tạo ra tiếng ồn lớn trong quá trình hệ thống vận hành: Động cơ tốt thường hoạt động rất êm ái. Nếu bạn nhận thấy âm thanh phát ra từ máy lạnh to bất thường, đơn giản là khiến bạn phải chú ý đến nó.
- Mức tiêu thụ điện năng của tăng đột ngột: Thiết bị thiếu gas, hệ thống l hoạt động kém hiệu quả. Điều này sẽ khiến máy lạnh phải hoạt động nhiều hơn để bù nhiệt, dẫn đến điện năng tiêu tốn lớn hơn đáng kể so với thông thường.
3.2 Chi phí thay gas máy lạnh. Những yếu tố ảnh hưởng
- Chi phí thay gas : Môi chất lạnh cho máy làm đá, điều hòa, tủ lạnh cần được thay thế kịp thời để đảm bảo hiệu quả. Việc nắm được chi phí thay gas không chỉ giúp bạn lựa chọn được phân loại phù hợp với thiết bị làm mát của bạn, mà còn tránh trường hợp bạn bị bịp giá khi lựa chọn bơm gas cho hệ thống làm lạnh từ đơn vị không uy tín. Chi phí thay gas hiện nay có mức giá bao nhiêu tiền ? Giao động từ 150.000 VNĐ đến hơn 1.000.000 VNĐ. Cụ thể, chi phí chung của 3 loại phổ biến dao động như sau:
- Gas R22: 150.000 – 600.000 VNĐ
- R410AA: 800.000 – 1.200.000 VNĐ
- R32: 300.000 – 1.000.000 VNĐ
- Những yếu ảnh hưởng
Bên cạnh sự phụ thuộc và loại gas cần thay, chi phí nạp còn phụ thuộc vào một số yếu tố sau:
- Khối lượng gas, cần cấp cho máy
- Phương pháp nạp gas bổ sung hay toàn bộ
- Công suất của thiết bị cần nạp gas
3.3 So sánh sự khác biệt giữa các loại gas máy lạnh
Việc phân biệt được các loại gas máy lạnh sẽ mang đến nhiều lợi ích cho người sử dụng. Bạn có thể hiểu cơ bản về các loại , ưu nhược điểm, từ đó gắn với nhu cầu sử dụng để lựa chọn ra loại phù hợp cho chiếc điều hòa trong căn phòng của bạn.
Phân biệt ba loại gas sử dụng nhiều nhất cho hệ thống làm lạnh hiện nay
R22 | R410A | R32 | |
Hiệu quả làm lạnh |
Trung bình Năng suất làm lạnh thấp hơn so với gas R410A và gas R32 |
Cao Năng suất làm lạnh cao hơn gas R22 và thấp hơn gas R32 |
Cao nhất Hiệu quả làm lạnh cao nhất |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Mức tiêu tốn điện năng | Cao | Trung bình | Thấp |
Tác động đến môi trường | Có nguy cơ gây hại cho tầng ozon | An toàn cho môi trường | Mức độ an toàn cao |
Chi phí sửa chữa và nạp gas | Chi phí rẻ vì không cần hút hết lượng gas cũ ra bên ngoài | Chi phí cao hơn do phải dùng nhiều dụng cụ và cần sự hỗ trợ nhiều của chuyên viên kỹ thuật trong quá trình sửa chữa và nạp gas | Cao nhất vì đây là loại gas có nhiều điểm tối ưu nhất nên quá trình lắp đặt và sửa chữa sẽ phức tạp nhất |
Hy vọng những thông tin về gas máy lạnh phía trên, sẽ giúp ích cho quá trình lắp đặt và sử dụng thiết bị làm mát của gia đình bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, hãy để lại bình luận phía dưới, hoặc gọi nhanh theo số hotline của chúng tôi. Công nghệ Tân Phú sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn !